senior
/ˈsiːniər/
(noun)
người lớn tuổi hơn
Ví dụ:
- My brother is my senior by two years.
- She was ten years his senior.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!