Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sensitive sensitive /ˈsensɪtɪv/ (adjective) nhạy cảm Ví dụ: a sensitive and caring man She is very sensitive to other people's feelings. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!