separate /ˈsepərət/
(adjective)
tách biệt, riêng biệt
Ví dụ:
  • Write a list of names on a separate piece of paper.
  • Raw meat must be kept separate from cooked meat.
  • separate bedrooms

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!