serious /ˈsɪəriəs/
(adjective)
tồi tệ, nguy hiểm, trầm trọng
Ví dụ:
  • They pose a serious threat to security.
  • to cause serious injury/damage
  • a serious illness/problem/offence

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!