set
/set/
(noun)
bộ
Ví dụ:
- a set of six chairs
- a set of false teeth
- a new set of rules to learn

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!