Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sewing sewing /ˈsəʊɪŋ/ (noun) việc thêu thùa Ví dụ: a sewing basket knitting and sewing Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!