shake
/ʃeɪk/
(verb)
rung, lắc
Ví dụ:
- He shook her violently by the shoulders.
- The whole house shakes when a train goes past.
- She shook her hair loose.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!