Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shaped shaped /ʃeɪpt/ (adjective) có hình dạng Ví dụ: a huge balloon shaped like a giant cow almond-shaped eyes an L-shaped room Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!