sheet
/ʃiːt/
(noun)
khăn trải giường
Ví dụ:
- Have you changed the sheets(= put clean sheets on the bed)?
- He slid between the sheets and closed his eyes.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!