shell
/ʃel/

(noun)
vỏ, mai (trứng, đậu phộng, một số hạt, một số loài vật)
Ví dụ:
- We collected shells on the beach.
- walnut shells
- snail shells
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!