Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shine shine /ʃaɪn/ (verb) tỏa sáng; sáng Ví dụ: Excitement was shining in her eyes. The dark polished wood shone like glass. A light was shining in the distance. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!