Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shirt shirt /ʃɜːt/ (noun) áo sơ mi Ví dụ: a short-sleeved shirt a football shirt to wear a shirt and tie Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!