shirt /ʃɜːt/
(noun)
áo sơ mi
Ví dụ:
  • a football shirt
  • to wear a shirt and tie
  • a short-sleeved shirt

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!