shop
/ʃɒp/
(verb)
mua sắm
Ví dụ:
- He likes to shop at the local market.
- She was determined to go out and shop till she dropped.
- to shop for food
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!