Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng short short /ʃɔːt/ (adjective) ngắn Ví dụ: a short skirt He had short curly hair. a short walk Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!