shot
/ʃɒt/
(noun)
sự bắn súng; tiếng súng
Ví dụ:
- Someone took a shot at the car.
- We heard some shots in the distance.
- The man fired several shots from his pistol.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!