shoulder /ˈʃəʊldər/
(noun)
vai
Ví dụ:
  • She shrugged her shoulders(= showing that she didn't know or care).
  • She tapped him on the shoulder.
  • He looked back over his shoulder.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!