Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shoulder shoulder /ˈʃəʊldər/ (noun) vai Ví dụ: He slung the bag over his shoulder. an off-the-shoulder dress He looked back over his shoulder. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!