shout /ʃaʊt/
(verb)
hét
Ví dụ:
  • He shouted that he couldn't swim.
  • I shouted for help but nobody came.
  • Then he started shouting and swearing at her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!