show /ʃəʊ/
(noun)
màn trình diễn ở rạp hát
Ví dụ:
  • to go to a show
  • a one-woman/-man show
  • to put on/stage a show

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!