show
/ʃəʊ/

(noun)
màn trình diễn ở rạp hát
Ví dụ:
- She's the star of the show!
- to go to a show
- a one-woman/-man show
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!