Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng show show /ʃəʊ/ (noun) màn trình diễn ở rạp hát Ví dụ: a one-woman/-man show to put on/stage a show to go to a show Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!