shut /ʃʌt/
(verb)
đóng/gập lại, nhắm (mắt)
Ví dụ:
  • I can't shut my suitcase—it's too full.
  • The window won't shut.
  • He shut his book and looked up.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!