shut
/ʃʌt/
(verb)
đóng/gập lại, nhắm (mắt)
Ví dụ:
- The window won't shut.
- The doors open and shut automatically.
- Philip went into his room and shut the door behind him.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!