shut
/ʃʌt/
(verb)
đóng/gập lại, nhắm (mắt)
Ví dụ:
- The window won't shut.
- She shut her eyes and fell asleep immediately.
- The doors open and shut automatically.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!