silence
/ˈsaɪləns/
(noun)
sự im lặng, yên tĩnh
Ví dụ:
- Their footsteps echoed in the silence.
- A scream broke the silence of the night.
- I need absolute silence when I'm working.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!