sincerely
/sɪnˈsɪəli/
(adverb)
một cách chân thành
Ví dụ:
- I sincerely believe that this is the right decision.
- ‘I won't let you down.’ ‘I sincerely hope not.’

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!