Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng singing singing /ˈsɪŋɪŋ/ (noun) sự ca hát/hót Ví dụ: the beautiful singing of birds choral singing She has a beautiful singing voice. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!