single /ˈsɪŋɡl/
(adjective)
British English
chỉ một, độc nhất
Ví dụ:
  • He sent her a single red rose.
  • the European single currency, the euro
  • All these jobs can now be done by one single machine.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!