Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng single single /ˈsɪŋɡl/ (adjective) British English chỉ một, độc nhất Ví dụ: a single honours degree (= for which you study only one subject) the European single currency, the euro He sent her a single red rose. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!