sit /sɪt/
(verb)
ngồi
Ví dụ:
  • She always sits in that chair.
  • We sat talking for hours.
  • It's too cold to sit outside.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!