Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sit sit /sɪt/ (verb) ngồi Ví dụ: We sat talking for hours. She was sitting at her desk. He went and sat beside her. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!