sixty
/ˈsɪk.sti/
(number)
60
Ví dụ:
- She plans to retire at sixty (= when she is 60 years old).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!