Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sixty sixty /ˈsɪk.sti/ (number) 60 Ví dụ: She plans to retire at sixty (= when she is 60 years old). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!