Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng skin skin /skɪn/ (noun) (làn) da Ví dụ: skin cancer to have dark/fair/olive, etc. skin The snake sheds its skin once a year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!