sleeve
/sliːv/
(noun)
tay áo
Ví dụ:
- Dan rolled up his sleeves and washed his hands.
- a dress with short/long sleeves
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!