slice /slaɪs/
(verb)
cắt/xắt thành lát
Ví dụ:
  • to slice (up) onions
  • a sliced loaf
  • Slice the cucumber thinly.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!