Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng slow slow /sləʊ/ (adjective) chậm Ví dụ: Average earnings are rising at their slowest rate for 20 years. a slow, lingering death Collecting data is a painfully slow process. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!