slow /sləʊ/
(adjective)
chậm
Ví dụ:
  • a slow driver
  • Oh you're so slow; come on, hurry up!
  • The slow movement opens with a cello solo.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!