slow /sləʊ/
(adjective)
chậm
Ví dụ:
  • a slow driver
  • Collecting data is a painfully slow process.
  • The country is experiencing slow but steady economic growth.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!