slowly /ˈsləʊli/
(adverb)
một cách chậm rãi/từ từ
Ví dụ:
  • Don't rush into a decision.Take it slowly.
  • Please could you speak more slowly?
  • The boat chugged slowly along.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!