smash
/smæʃ/

(noun)
sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ
Ví dụ:
- The cup hit the floor with a smash.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!