Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng snake snake /sneɪk/ (noun) con rắn Ví dụ: Venomous snakes spit and hiss when they are cornered. a snake coiled up in the grass Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!