Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng snow snow /snəʊ/ (verb) (tuyết) rơi Ví dụ: It's been snowing heavily all day. It snowed for three days without stopping. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!