Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng society society /səˈsaɪəti/ (noun) xã hội Ví dụ: policies that will benefit society as a whole They carried out research into the roles of men and women in today's society Racism exists at all levels of society. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!