Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng soft soft /sɒft/ (adjective) mềm Ví dụ: soft margarine soft feather pillows The grass was soft and springy. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!