soil
/sɔɪl/
(noun)
đất
Ví dụ:
- soil erosion
- the study of rocks and soils
- poor/dry/acid/sandy/fertile, etc. soil
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!