Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng soil soil /sɔɪl/ (noun) đất Ví dụ: the study of rocks and soils soil erosion poor/dry/acid/sandy/fertile, etc. soil Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!