Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng soldier soldier /ˈsəʊldʒər/ (noun) người lính Ví dụ: soldiers in uniform soldiers on duty Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!