solid
/ˈsɒlɪd/
(adjective)
cứng; rắn
Ví dụ:
- It was so cold that the stream had frozen solid.
- She had refused all solid food.
- The boat bumped against a solid object.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!