Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng solve solve /sɒlv/ (verb) tháo gỡ, giải quyết (một vấn đề) Ví dụ: You can't solve anything by just running away. Attempts are being made to solve the problem of waste disposal. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!