sore /sɔːr/
(adjective)
đau, nhức nhối
Ví dụ:
  • to have a sore throat
  • His feet were sore after the walk.
  • My stomach is still sore (= painful) after the operation.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!