southern /ˈsʌðɚn/
(adjective)
ở phía nam
Ví dụ:
  • southern Spain
  • a southern accent
  • the southern slopes of the mountains

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!