spare
/speər/

(noun)
đồ dự phòng; phụ tùng thay thế
Ví dụ:
- I've lost my key and I haven't got a spare.
- to get the spare out of the boot/trunk
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!