Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng spare spare /speər/ (noun) đồ dự phòng; phụ tùng thay thế Ví dụ: to get the spare out of the boot/trunk I've lost my key and I haven't got a spare. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!