specially
/ˈspeʃəli/

(adverb)
đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho
Ví dụ:
- The ring was specially made for her.
- a specially designed diet plan
- We came specially to see you.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!