Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng speed speed /spiːd/ (noun) tốc độ Ví dụ: The train began to pick up speed(= go faster). The car was gathering speed. Increasing your walking speed will help to exercise your heart. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!