Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng speed speed /spiːd/ (noun) tốc độ Ví dụ: He reduced speed and turned sharp left. Increasing your walking speed will help to exercise your heart. a speed of 50 mph/80 kph Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!