Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng spice spice /spaɪs/ (noun) gia vị Ví dụ: a spice jar common spices such as ginger and cinnamon Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!